中文 Trung Quốc
秉燭
秉烛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 炳燭|炳烛 [bing3 zhu2]
秉燭 秉烛 phát âm tiếng Việt:
[bing3 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 炳燭|炳烛[bing3 zhu2]
秉筆 秉笔
秉筆直書 秉笔直书
秊 年
秋 秋
秋令 秋令
秋刀魚 秋刀鱼