中文 Trung Quốc
  • 私有化 繁體中文 tranditional chinese私有化
  • 私有化 简体中文 tranditional chinese私有化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tư nhân hoá
  • để tư nhân hoá
私有化 私有化 phát âm tiếng Việt:
  • [si1 you3 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • privatization
  • to privatize