中文 Trung Quốc
禸
禸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạp giậm lên
禸 禸 phát âm tiếng Việt:
[rou2]
Giải thích tiếng Anh
trample
禹 禹
禹城 禹城
禹城市 禹城市
禹州市 禹州市
禹會 禹会
禹會區 禹会区