中文 Trung Quốc
禑
祦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vui vẻ
được sử dụng trong tên lịch sử
禑 祦 phát âm tiếng Việt:
[wu2]
Giải thích tiếng Anh
happy
used in historical names
禔 禔
禕 祎
禕隋 祎隋
禘 禘
禚 禚
禛 禛