中文 Trung Quốc
  • 福壽 繁體中文 tranditional chinese福壽
  • 福寿 简体中文 tranditional chinese福寿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hạnh phúc và tuổi thọ
福壽 福寿 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 shou4]

Giải thích tiếng Anh
  • happiness and longevity