中文 Trung Quốc
禎
祯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt đẹp
may mắn
禎 祯 phát âm tiếng Việt:
[zhen1]
Giải thích tiếng Anh
auspicious
lucky
福 福
福 福
福佬 福佬
福克納 福克纳
福克蘭群島 福克兰群岛
福分 福分