中文 Trung Quốc
禍患
祸患
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên tai
Thiên tai
禍患 祸患 phát âm tiếng Việt:
[huo4 huan4]
Giải thích tiếng Anh
disaster
calamity
禍根 祸根
禍水 祸水
禍福 祸福
禍福無常 祸福无常
禍福與共 祸福与共
禍首 祸首