中文 Trung Quốc
票箱
票箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thùng phiếu
票箱 票箱 phát âm tiếng Việt:
[piao4 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
ballot box
票莊 票庄
票證 票证
票販子 票贩子
票面值 票面值
祫 祫
祭 祭