中文 Trung Quốc
神采
神采
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu hiện
tinh thần
vigor
神采 神采 phát âm tiếng Việt:
[shen2 cai3]
Giải thích tiếng Anh
expression
spirit
vigor
神采奕奕 神采奕奕
神采飛揚 神采飞扬
神雕俠侶 神雕侠侣
神韻 神韵
神風特攻隊 神风特攻队
神風突擊隊 神风突击队