中文 Trung Quốc
磨石粗砂岩
磨石粗砂岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Millstone grit
磨石粗砂岩 磨石粗砂岩 phát âm tiếng Việt:
[mo2 shi2 cu1 sha1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
millstone grit
磨砂 磨砂
磨砂膏 磨砂膏
磨破口舌 磨破口舌
磨破嘴皮子 磨破嘴皮子
磨碎 磨碎
磨磨蹭蹭 磨磨蹭蹭