中文 Trung Quốc
仁政
仁政
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính sách tốt bụng
chính phủ nhân đạo
仁政 仁政 phát âm tiếng Việt:
[ren2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
benevolent policy
humane government
仁武 仁武
仁武鄉 仁武乡
仁民愛物 仁民爱物
仁義 仁义
仁義 仁义
仁義道德 仁义道德