中文 Trung Quốc
人頭獅身
人头狮身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân sư
人頭獅身 人头狮身 phát âm tiếng Việt:
[ren2 tou2 shi1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
sphinx
人頭稅 人头税
人頭蛇身 人头蛇身
人頭馬 人头马
人類乳突病毒 人类乳突病毒
人類免疫缺陷病毒 人类免疫缺陷病毒
人類基因組計劃 人类基因组计划