中文 Trung Quốc
俟
俟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 万俟 [Mo4 qi2]
(văn học) để chờ đợi cho
俟 俟 phát âm tiếng Việt:
[si4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to wait for
俟候 俟候
俟機 俟机
俠 侠
俠客 侠客
俠氣 侠气
俠盜獵車手 侠盗猎车手