中文 Trung Quốc
俄羅斯人
俄罗斯人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiếng Nga (người)
俄羅斯人 俄罗斯人 phát âm tiếng Việt:
[E2 luo2 si1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Russian (person)
俄羅斯帝國 俄罗斯帝国
俄羅斯方塊 俄罗斯方块
俄羅斯族 俄罗斯族
俄羅斯輪盤 俄罗斯轮盘
俄而 俄而
俄聯邦 俄联邦