中文 Trung Quốc
俄國人
俄国人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiếng Nga (người)
俄國人 俄国人 phát âm tiếng Việt:
[E2 guo2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Russian (person)
俄塔社 俄塔社
俄巴底亞書 俄巴底亚书
俄底浦斯 俄底浦斯
俄文 俄文
俄爾 俄尔
俄狄浦斯 俄狄浦斯