中文 Trung Quốc
依仗
依仗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truy cập vào
Dựa trên
依仗 依仗 phát âm tiếng Việt:
[yi1 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to count on
to rely on
依依 依依
依依不捨 依依不舍
依偎 依偎
依地酸二鈷 依地酸二钴
依存 依存
依安 依安