中文 Trung Quốc
佛舍利
佛舍利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tro hỏa táng Phật
佛舍利 佛舍利 phát âm tiếng Việt:
[Fo2 she4 li4]
Giải thích tiếng Anh
ashes of cremated Buddha
佛蒙特 佛蒙特
佛蒙特州 佛蒙特州
佛蘭德 佛兰德
佛號 佛号
佛誕日 佛诞日
佛語 佛语