中文 Trung Quốc
  • 佛法僧目 繁體中文 tranditional chinese佛法僧目
  • 佛法僧目 简体中文 tranditional chinese佛法僧目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sơ, lớp chim bói cá và chim mỏ sừng
佛法僧目 佛法僧目 phát âm tiếng Việt:
  • [fo2 fa3 seng1 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • Coraciiformes, class of birds including kingfishers and hornbills