中文 Trung Quốc
佛法僧目
佛法僧目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sơ, lớp chim bói cá và chim mỏ sừng
佛法僧目 佛法僧目 phát âm tiếng Việt:
[fo2 fa3 seng1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
Coraciiformes, class of birds including kingfishers and hornbills
佛洛伊德 佛洛伊德
佛洛斯特 佛洛斯特
佛爺 佛爷
佛祖 佛祖
佛經 佛经
佛羅倫薩 佛罗伦萨