中文 Trung Quốc
佛手瓜
佛手瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
su hoặc alligator lê (Sechium edule)
佛手瓜 佛手瓜 phát âm tiếng Việt:
[fo2 shou3 gua1]
Giải thích tiếng Anh
chayote or alligator pear (Sechium edule)
佛教 佛教
佛教徒 佛教徒
佛教語 佛教语
佛朗哥 佛朗哥
佛朗機 佛朗机
佛朗機炮 佛朗机炮