中文 Trung Quốc
伊馬姆
伊马姆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 伊瑪目|伊玛目 [yi1 ma3 mu4]
伊馬姆 伊马姆 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ma3 mu3]
Giải thích tiếng Anh
see 伊瑪目|伊玛目[yi1 ma3 mu4]
伊麗莎白 伊丽莎白
伋 伋
伍 伍
伍奢 伍奢
伍子胥 伍子胥
伍家崗 伍家岗