中文 Trung Quốc
伊藤
伊藤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Itō hoặc Itō, Nhật bản họ
伊藤 伊藤 phát âm tiếng Việt:
[Yi1 teng2]
Giải thích tiếng Anh
Itō or Itoh, Japanese surname
伊藤博文 伊藤博文
伊蚊 伊蚊
伊通 伊通
伊通滿族自治縣 伊通满族自治县
伊通火山群 伊通火山群
伊通縣 伊通县