中文 Trung Quốc
伊甸園
伊甸园
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân vườn của Eden
伊甸園 伊甸园 phát âm tiếng Việt:
[yi1 dian4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
Garden of Eden
伊留申 伊留申
伊科病毒 伊科病毒
伊索 伊索
伊莉薩白 伊莉萨白
伊萊克斯 伊莱克斯
伊薩卡 伊萨卡