中文 Trung Quốc
伊普西隆
伊普西隆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Epsilon (chữ cái Hy Lạp Εε)
伊普西隆 伊普西隆 phát âm tiếng Việt:
[yi1 pu3 xi1 long2]
Giải thích tiếng Anh
epsilon (Greek letter Εε)
伊曼 伊曼
伊朗 伊朗
伊朗憲監會 伊朗宪监会
伊比利亞半島 伊比利亚半岛
伊水 伊水
伊波拉 伊波拉