中文 Trung Quốc
  • 伊斯蘭國 繁體中文 tranditional chinese伊斯蘭國
  • 伊斯兰国 简体中文 tranditional chinese伊斯兰国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Quốc gia Hồi giáo
  • Hồi giáo
  • Nhà nước Hồi giáo (aka IS hoặc ISIL hoặc ISIS)
伊斯蘭國 伊斯兰国 phát âm tiếng Việt:
  • [Yi1 si1 lan2 guo2]

Giải thích tiếng Anh
  • Muslim countries
  • caliphate
  • Islamic State (aka IS or ISIL or ISIS)