中文 Trung Quốc
  • 份子錢 繁體中文 tranditional chinese份子錢
  • 份子钱 简体中文 tranditional chinese份子钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Quà tặng tiền (nhân dịp một đám cưới vv)
份子錢 份子钱 phát âm tiếng Việt:
  • [fen4 zi5 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • gift money (on the occasion of a wedding etc)