中文 Trung Quốc
仰慕
仰慕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiêm ngưỡng
仰慕 仰慕 phát âm tiếng Việt:
[yang3 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to admire
仰望 仰望
仰泳 仰泳
仰臥 仰卧
仰賴 仰赖
仰躺 仰躺
仰韶 仰韶