中文 Trung Quốc
仰天
仰天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đối mặt với trở lên
để nhìn vào bầu trời
仰天 仰天 phát âm tiếng Việt:
[yang3 tian1]
Giải thích tiếng Anh
to face upwards
to look up to the sky
仰屋 仰屋
仰屋興嘆 仰屋兴叹
仰屋著書 仰屋著书
仰望 仰望
仰泳 仰泳
仰臥 仰卧