中文 Trung Quốc
  • 以一馭萬 繁體中文 tranditional chinese以一馭萬
  • 以一驭万 简体中文 tranditional chinese以一驭万
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiểm soát một điểm quan trọng là phải chủ của tình hình (thành ngữ)
以一馭萬 以一驭万 phát âm tiếng Việt:
  • [yi3 yi1 yu4 wan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to control a key point is to be master of the situation (idiom)