中文 Trung Quốc
  • 代幣 繁體中文 tranditional chinese代幣
  • 代币 简体中文 tranditional chinese代币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mã thông báo (được sử dụng thay vì tiền cho khe máy, trong trò chơi vườn vv)
代幣 代币 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • token (used instead of money for slot machines, in game arcades etc)