中文 Trung Quốc
  • 仡 繁體中文 tranditional chinese
  • 仡 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 仡佬族 [Ge1 lao3 zu2], Gelao hoặc Klau nhóm sắc tộc của Guizhou
  • Đài Loan pr. [Qi4]
仡 仡 phát âm tiếng Việt:
  • [Ge1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 仡佬族[Ge1 lao3 zu2], Gelao or Klau ethnic group of Guizhou
  • Taiwan pr. [Qi4]