中文 Trung Quốc
  • 仙茅 繁體中文 tranditional chinese仙茅
  • 仙茅 简体中文 tranditional chinese仙茅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vàng mắt-cỏ (Curculigo orchioides)
  • Thân rễ Curculigo (được sử dụng trong TCM)
仙茅 仙茅 phát âm tiếng Việt:
  • [xian1 mao2]

Giải thích tiếng Anh
  • golden eye-grass (Curculigo orchioides)
  • Curculigo rhizome (used in TCM)