中文 Trung Quốc
  • 仙人球 繁體中文 tranditional chinese仙人球
  • 仙人球 简体中文 tranditional chinese仙人球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cây xương rồng bóng
仙人球 仙人球 phát âm tiếng Việt:
  • [xian1 ren2 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • ball cactus