中文 Trung Quốc
  • 付梓 繁體中文 tranditional chinese付梓
  • 付梓 简体中文 tranditional chinese付梓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gửi (một bản viết tay) cho báo chí
付梓 付梓 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 zi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to send (a manuscript) to the press