中文 Trung Quốc
  • 仗義執言 繁體中文 tranditional chinese仗義執言
  • 仗义执言 简体中文 tranditional chinese仗义执言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nói ra cho công lý (thành ngữ); để có một đứng trên một vài nguyên tắc
仗義執言 仗义执言 phát âm tiếng Việt:
  • [zhang4 yi4 zhi2 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to speak out for justice (idiom); to take a stand on a matter of principle