中文 Trung Quốc
  • 仕 繁體中文 tranditional chinese
  • 仕 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phục vụ như là một chính thức
  • An chính thức của
  • cờ hai trong Trung Quốc cờ tướng canh gác "chung" hay "vua" 將|将 [jiang4]
仕 仕 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to serve as an official
  • an official
  • the two chess pieces in Chinese chess guarding the "general" or "king" 將|将[jiang4]