中文 Trung Quốc
  • 仔細 繁體中文 tranditional chinese仔細
  • 仔细 简体中文 tranditional chinese仔细
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cẩn thận
  • chu đáo
  • thận trọng
仔細 仔细 phát âm tiếng Việt:
  • [zi3 xi4]

Giải thích tiếng Anh
  • careful
  • attentive
  • cautious