中文 Trung Quốc
  • 亹亹 繁體中文 tranditional chinese亹亹
  • 亹亹 简体中文 tranditional chinese亹亹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • siêng năng
  • không ngừng
  • cách nhấn chuyển tiếp
亹亹 亹亹 phát âm tiếng Việt:
  • [wei3 wei3]

Giải thích tiếng Anh
  • diligently
  • relentlessly
  • pressing forward