中文 Trung Quốc
  • 盤據 繁體中文 tranditional chinese盤據
  • 盘据 简体中文 tranditional chinese盘据
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 盤踞|盘踞 [pan2 ju4]
盤據 盘据 phát âm tiếng Việt:
  • [pan2 ju4]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 盤踞|盘踞[pan2 ju4]