中文 Trung Quốc
盤據
盘据
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 盤踞|盘踞 [pan2 ju4]
盤據 盘据 phát âm tiếng Việt:
[pan2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 盤踞|盘踞[pan2 ju4]
盤旋 盘旋
盤旋曲折 盘旋曲折
盤曲 盘曲
盤查 盘查
盤根問底 盘根问底
盤根究底 盘根究底