中文 Trung Quốc
磚紅土
砖红土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu đỏ gạch đất sét
磚紅土 砖红土 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 hong2 tu3]
Giải thích tiếng Anh
red brick clay
磚頭 砖头
磛 磛
磟 碌
磡 磡
磣 碜
磤 磤