中文 Trung Quốc
磕膝蓋
磕膝盖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu gối (phương ngữ)
磕膝蓋 磕膝盖 phát âm tiếng Việt:
[ke1 xi1 gai4]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) knee
磕頭 磕头
磖 磖
磙 磙
磚塊 砖块
磚瓦 砖瓦
磚石 砖石