中文 Trung Quốc
監管
监管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giám sát
để phụ trách
Giám sát
để quản lý
Giám sát
Giám sát
監管 监管 phát âm tiếng Việt:
[jian1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
to oversee
to take charge of
to supervise
to administer
supervisory
supervision
監管體制 监管体制
監織造 监织造
監考 监考
監製 监制
監視 监视
監視器 监视器