中文 Trung Quốc
監牢
监牢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà tù
tù
監牢 监牢 phát âm tiếng Việt:
[jian1 lao2]
Giải thích tiếng Anh
prison
jail
監牧 监牧
監獄 监狱
監理所 监理所
監督人 监督人
監督者 监督者
監票 监票