中文 Trung Quốc
盡是
尽是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được đầy đủ các
hoàn toàn
盡是 尽是 phát âm tiếng Việt:
[jin4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to be full of
completely
盡歡而散 尽欢而散
盡皆 尽皆
盡義務 尽义务
盡職盡責 尽职尽责
盡致 尽致
盡興 尽兴