中文 Trung Quốc
碾子
碾子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con lăn (được sử dụng cho nghiền hoặc nghiền)
碾子 碾子 phát âm tiếng Việt:
[nian3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
roller (used for milling or crushing)
碾子山 碾子山
碾子山區 碾子山区
碾槌 碾槌
碾砣 碾砣
碾碎 碾碎
碾磨 碾磨