中文 Trung Quốc
碳
碳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cacbon (hóa học)
碳 碳 phát âm tiếng Việt:
[tan4]
Giải thích tiếng Anh
carbon (chemistry)
碳化 碳化
碳化氫 碳化氢
碳化物 碳化物
碳化鈣 碳化钙
碳匯 碳汇
碳原子 碳原子