中文 Trung Quốc
  • 碧 繁體中文 tranditional chinese
  • 碧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • màu xanh lá cây ngọc
  • màu xanh lá cây xanh
  • màu xanh
  • Ngọc
碧 碧 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • green jade
  • bluish green
  • blue
  • jade