中文 Trung Quốc
碘化銀
碘化银
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạc iođua
碘化銀 碘化银 phát âm tiếng Việt:
[dian3 hua4 yin2]
Giải thích tiếng Anh
silver iodide
碘酸 碘酸
碚 碚
碝 碝
碟 碟
碟仙 碟仙
碟子 碟子