中文 Trung Quốc
碎催
碎催
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lackey
碎催 碎催 phát âm tiếng Việt:
[sui4 cui1]
Giải thích tiếng Anh
lackey
碎冰船 碎冰船
碎塊 碎块
碎塊兒 碎块儿
碎屑 碎屑
碎屑岩 碎屑岩
碎屑沉積物 碎屑沉积物