中文 Trung Quốc
硬朗
硬朗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ
khỏe mạnh
硬朗 硬朗 phát âm tiếng Việt:
[ying4 lang3]
Giải thích tiếng Anh
robust
healthy
硬木 硬木
硬核 硬核
硬梆梆 硬梆梆
硬殼 硬壳
硬殼果 硬壳果
硬氣 硬气