中文 Trung Quốc
硝酸鹽
硝酸盐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nitrat
硝酸鹽 硝酸盐 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 suan1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
nitrate
硤 硖
硨 砗
硨磲 砗磲
硫 硫
硫代硫酸鈉 硫代硫酸钠
硫化 硫化